请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 局促
释义 局促
[júcù]
 1. chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp。狭小。
 房间太局促,走动不便。
 phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
 2. ngắn ngủi; eo hẹp (thời gian)。(时间)短促。
 三天太局促恐怕办不成。
 ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
 3. áy náy; băn khoăn; bức rức; khó chịu; lo lắng; mất tự nhiên。拘谨不自然。也作侷促、跼促。
 局促不安。
 áy náy không yên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:23:20