| | | |
| [júcù] |
| | 1. chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp。狭小。 |
| | 房间太局促,走动不便。 |
| phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn. |
| 方 |
| | 2. ngắn ngủi; eo hẹp (thời gian)。(时间)短促。 |
| | 三天太局促恐怕办不成。 |
| ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi. |
| | 3. áy náy; băn khoăn; bức rức; khó chịu; lo lắng; mất tự nhiên。拘谨不自然。也作侷促、跼促。 |
| | 局促不安。 |
| áy náy không yên. |