请输入您要查询的越南语单词:
单词
层出不穷
释义
层出不穷
[céngchūbùqióng]
ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận。接连不断地出现,没有穷尽。
新事物层出不穷
sự vật mới ùn ùn đến
好人好事层出不穷
người tốt việc tốt nhiều vô kể
随便看
澄彻
澄明
澄沙
澄浆泥
澄清
澄湛
澄碧
澄空
澄莹
澄静
澈
澈底
澉
澌
澍
澎
澎湃
澒
澔
澜
澡
澡堂
澡塘
澡盆
澥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:44:37