请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 层出不穷
释义 层出不穷
[céngchūbùqióng]
 ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận。接连不断地出现,没有穷尽。
 新事物层出不穷
 sự vật mới ùn ùn đến
 好人好事层出不穷
 người tốt việc tốt nhiều vô kể
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 19:16:41