请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 层峦
释义 层峦
[céngluán]
 núi non trùng điệp; núi non trập trùng。重重叠叠的山岭。
 层峦叠翠
 núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:36