请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上上
释义 上上
[shàngshàng]
 1. tốt nhất; hay nhất。最好。
 上上策。
 thượng sách.
 2. trước nữa; trước đó。指比前一时期再往前的(一个时期)。
 上上星期。
 tuần trước nữa.
 上上月。
 tháng trước nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:29:43