请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应酬
释义 应酬
[yìng·chou]
 1. xã giao。交际往来;以礼相待。
 应酬话
 lời nói xã giao.
 不善应酬
 không quen xã giao
 2. thù tạc; tiệc thân mật; chén chú chén anh; bữa tiệc giữa những người thân mật。指私人间的宴会。
 今天晚上有个应酬。
 tối hôm nay có bữa tiệc thân mật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 0:22:45