请输入您要查询的越南语单词:
单词
应酬
释义
应酬
[yìng·chou]
1. xã giao。交际往来;以礼相待。
应酬话
lời nói xã giao.
不善应酬
không quen xã giao
2. thù tạc; tiệc thân mật; chén chú chén anh; bữa tiệc giữa những người thân mật。指私人间的宴会。
今天晚上有个应酬。
tối hôm nay có bữa tiệc thân mật.
随便看
苒
苓
苔
苔藓植物
苕
苗
苗儿
苗圃
苗头
苗子
苗床
苗族
苗木
苗条
苗而不秀
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
苛待
苛捐杂税
苛政
苛杂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 14:58:56