请输入您要查询的越南语单词:
单词
应酬
释义
应酬
[yìng·chou]
1. xã giao。交际往来;以礼相待。
应酬话
lời nói xã giao.
不善应酬
không quen xã giao
2. thù tạc; tiệc thân mật; chén chú chén anh; bữa tiệc giữa những người thân mật。指私人间的宴会。
今天晚上有个应酬。
tối hôm nay có bữa tiệc thân mật.
随便看
摇旗呐喊
摇晃
摇曳
摇椅
摇篮
摇篮曲
摇耧
摇船
摇荡
摇蚊
摇蜜
摇身一变
摇钱树
摈
摈弃
摈斥
摈除
摈黜
摊
摊位
摊分
摊售
摊场
摊子
摊手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/2 6:45:18