请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 万万
释义 万万
[wànwàn]
 1. trăm triệu。数目,一万个万,也表示数目大。
 2. tuyệt đối; bất kể như thế nào cũng không; dù sao cũng không; quyết (dùng trong câu phủ định)。绝对;无论如何(用于否定式)。
 万万想不到。
 tuyệt đối không ngờ tới.
 万万不可粗心大意。
 tuyệt đối không thể hớ hênh sơ suất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:22:51