请输入您要查询的越南语单词:
单词
相公
释义
相公
[xiàng·gong]
1. tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính, thời xưa)。旧时妻子对丈夫的敬称。
2. tướng công (người đàn ông thành niên, thời xưa)。旧时称成年男子。
随便看
书法
书涵
书牍
书物
书生
书生气
书画
书痴
书皮
书目
书眉
书童
书签
书简
书籍
书背
书脊
书记
书记官
书评
书院
书面
书面语
书页
书馆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 13:32:09