请输入您要查询的越南语单词:
单词
相公
释义
相公
[xiàng·gong]
1. tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính, thời xưa)。旧时妻子对丈夫的敬称。
2. tướng công (người đàn ông thành niên, thời xưa)。旧时称成年男子。
随便看
嚚
嚜
嚣
嚣张
嚫
嚬
嚭
嚯
嚷
嚷嚷
嚼
嚼子
嚼用
嚼舌
嚼舌根
岘
岙
岚
岛
岛国
岛屿
岛弧
岜
岞
岢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:38:26