请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相公
释义 相公
[xiàng·gong]
 1. tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính, thời xưa)。旧时妻子对丈夫的敬称。
 2. tướng công (người đàn ông thành niên, thời xưa)。旧时称成年男子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 13:32:09