请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相与
释义 相与
[xiāngyǔ]
 1. sống chung; chung sống。彼此往来;相处。
 这人很难相与的。
 con người này rất khó sống chung
 2. với nhau; cùng nhau。 相互。
 相与议论。
 cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
 3. người quen; người thân quen。旧时指相好的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:13:56