请输入您要查询的越南语单词:
单词
相与
释义
相与
[xiāngyǔ]
1. sống chung; chung sống。彼此往来;相处。
这人很难相与的。
con người này rất khó sống chung
2. với nhau; cùng nhau。 相互。
相与议论。
cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
3. người quen; người thân quen。旧时指相好的人。
随便看
抢占
抢嘴
抢墒
抢夺
抢掠
抢收
抢救
抢渡
抢白
抢种
抢购
抢险
护
护从
护佑
护兵
护养
护前
护卫
护卫舰
护卫艇
护国运动
护坡
护城壕
护城河
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:33:10