请输入您要查询的越南语单词:
单词
相与
释义
相与
[xiāngyǔ]
1. sống chung; chung sống。彼此往来;相处。
这人很难相与的。
con người này rất khó sống chung
2. với nhau; cùng nhau。 相互。
相与议论。
cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
3. người quen; người thân quen。旧时指相好的人。
随便看
点火
点点
点燃
点画
点着
点睛
点石成金
点破
点种
点穴
点穿
点窜
点缀
点缀品
点菜
点行
点补
点视厅
点评
点金成铁
点金石
点钟
点铁成金
点阅
点阵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:13:56