请输入您要查询的越南语单词:
单词
相与
释义
相与
[xiāngyǔ]
1. sống chung; chung sống。彼此往来;相处。
这人很难相与的。
con người này rất khó sống chung
2. với nhau; cùng nhau。 相互。
相与议论。
cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
3. người quen; người thân quen。旧时指相好的人。
随便看
糊涂
糊涂虫
糊涂账
糊精
糊糊
糊糊涂涂
糊里糊涂
糌
糍
糍粑
糒
糕
糕干
糕点
糕饼
糖
糖人
糖化
糖尿病
糖弹
糖房
糖果
糖浆
糖瓜
糖稀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:36