请输入您要查询的越南语单词:
单词
相传
释义
相传
[xiāngchuán]
1. tương truyền; nghe đâu。长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据,只是听到人家辗转传说的)。
相传此处是穆挂英的点将台。
tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
2. truyền thụ; truyền dạy。传递;传授。
一脉相传。
nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
随便看
街面儿上
衙
衙内
衙役
衙门
衚
衠
衡
衡器
衡宇
衡量
衡门深巷
衢
衣
衣不蔽体
衣不解带
衣兜
衣冠
衣冠冢
衣冠楚楚
衣冠禽兽
衣包
衣帽间
衣摆
衣料
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:55:50