请输入您要查询的越南语单词:
单词
相传
释义
相传
[xiāngchuán]
1. tương truyền; nghe đâu。长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据,只是听到人家辗转传说的)。
相传此处是穆挂英的点将台。
tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
2. truyền thụ; truyền dạy。传递;传授。
一脉相传。
nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
随便看
门鼻儿
门齿
闩
闪
闪亮
闪光
闪击
闪击站
闪失
闪射
闪开
闪念
闪灼
闪烁
闪现
闪电
闪电式结婚
闪电战
闪石
闪耀
闪身
闪躲
闪避
闪闪
闬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 7:17:59