请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相传
释义 相传
[xiāngchuán]
 1. tương truyền; nghe đâu。长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据,只是听到人家辗转传说的)。
 相传此处是穆挂英的点将台。
 tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
 2. truyền thụ; truyền dạy。传递;传授。
 一脉相传。
 nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:55:50