请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廟)
[miào]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: MIẾU
 1. miếu; đền thờ。旧时供祖宗神位的处所。
 宗庙。
 Tông miếu.
 家庙。
 gia miếu.
 2. miếu thờ cúng。供神佛或历史上有名人物的处所。
 土地庙。
 miếu thổ địa.
 岳庙。
 miếu thờ Nhạc Phi.
 山顶上有一座庙。
 trên đỉnh núi có một ngôi miếu.
 3. hội hè; hội chùa。庙会。
 赶庙。
 trẩy hội.
Từ ghép:
 庙号 ; 庙会 ; 庙堂 ; 庙宇 ; 庙祝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:57:23