请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庙号
释义 庙号
[miàohào]
 miếu hiệu (sau khi Hoàng Đế băng hà, ở nơi miếu thờ, người ta lập bài vị để thờ cúng, trên đó có khắc tên hiệu như Cao TôngHoàng Đế hay Thái Tông Hoàng Đế)。中国封建时代, 皇帝死后, 在太庙室位俸祀时特起的名号,如高祖、太 宗等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:22:51