请输入您要查询的越南语单词:
单词
府上
释义
府上
[fǔshàng]
quý phủ; quê quán (lời nói kính trọng gọi nhà của người khác)。敬辞,称对方的家或老家。
改日我一定到府上请教。
hôm khác tôi nhất định đến quý phủ thỉnh giáo.
您府上是杭州吗?
quê quán của ông là Hàng Châu phải không?
随便看
拯
拯救
拱
拱券
敌视
敌酋
敌阵
敏
敏感
敏捷
敏锐
救
救世
救世主
救亡
救兵
救助
救命
救困扶危
救国
救应
救急
救护
救护车
救援
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:04:48