请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 记号
释义 记号
[jì·hao]
 ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu。为引起注意,帮助识别、记忆而做成的标记。
 联络记号。
 dấu hiệu liên lạc.
 有错别字的地方,请你做个记号。
 những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:12:15