请输入您要查询的越南语单词:
单词
记号
释义
记号
[jì·hao]
ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu。为引起注意,帮助识别、记忆而做成的标记。
联络记号。
dấu hiệu liên lạc.
有错别字的地方,请你做个记号。
những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
随便看
迫击炮
迫切
迫在眉睫
迫害
迫近
迭
迭为宾主
迭代
迭出
迭忙
迭次
迭起
迭连
迮
述
述职
述评
述说
迷
迷信
迷失
迷恋
迷惑
迷惘
迷梦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 21:56:42