请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抱不平
释义 抱不平
[bàobùpíng]
 bất bình; căm giận; thấy người khác bị đối xử bất công, cảm thấy giận dữ bất bình。看见别人受到不公平的待遇,产生强烈的愤慨情绪。
 打抱不平。
 tỏ thái độ bất bình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:15:59