请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抱佛脚
释义 抱佛脚
[bàofójiǎo]
 nước tới trôn mới nhảy; không chịu chuẩn bị trước; ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật; bình thường không liên hệ, lúc cần lại đến cầu khẩn; bình thường không chịu chuẩn bị trước, có việc mới cuống quýt đối phó. 谚语:"平 时不烧香,急来抱佛脚。"比喻平时没有联系,临时慌忙恳求,后指平时没有准备,临时慌忙应付。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:30:02