请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiōng]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: HUYNH
 1. anh trai。哥哥。
 父兄
 phụ huynh
 胞兄
 anh ruột; bào huynh
 从兄
 anh họ
 2. anh (người ngang hàng nhưng lớn tuổi hơn trong họ vợ hoặc chồng)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。
 表兄
 biểu huynh; anh họ
 3. anh (cách gọi bạn trai một cách tôn trọng)。对男性朋友的尊称。
Từ ghép:
 兄弟 ; 兄弟 ; 兄弟阋墙 ; 兄嫂 ; 兄长
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:33:31