释义 |
兄 | | | | | [xiōng] | | Bộ: 儿 - Nhân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: HUYNH | | 名 | | | 1. anh trai。哥哥。 | | | 父兄 | | phụ huynh | | | 胞兄 | | anh ruột; bào huynh | | | 从兄 | | anh họ | | | 2. anh (người ngang hàng nhưng lớn tuổi hơn trong họ vợ hoặc chồng)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。 | | | 表兄 | | biểu huynh; anh họ | | | 3. anh (cách gọi bạn trai một cách tôn trọng)。对男性朋友的尊称。 | | Từ ghép: | | | 兄弟 ; 兄弟 ; 兄弟阋墙 ; 兄嫂 ; 兄长 |
|