请输入您要查询的越南语单词:
单词
暗中
释义
暗中
[ànzhōng]
1. trong bóng tối; trong bí mật。黑暗之中。
躲在暗中张望
nấp trong bóng tối nhìn ra
索摸暗中
mò mẫm trong bóng tối
2. ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường。背地里;私下里;不公开的。
暗中打听
nghe lén
暗中活动
hoạt động lén lút
随便看
搏杀
搏髀
搐
搐动
搐搦
搐缩
搒
搓
搓手顿脚
搓板
搓澡
搔
搛
搜
搜刮
搜寻
搜括
搜捕
搜查
搜索
搜索枯肠
搜罗
搜身
搜集
搞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:03:51