请输入您要查询的越南语单词:
单词
暗中
释义
暗中
[ànzhōng]
1. trong bóng tối; trong bí mật。黑暗之中。
躲在暗中张望
nấp trong bóng tối nhìn ra
索摸暗中
mò mẫm trong bóng tối
2. ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường。背地里;私下里;不公开的。
暗中打听
nghe lén
暗中活动
hoạt động lén lút
随便看
白
白丁
白下
白不呲咧
白专
白事
白云亲舍
白云石
白云苍狗
白亮亮
白人
白体
白俄罗斯共和国
白兰
白兰地
白内障
白净
白刃
白刃战
白刷刷
白前
白化病
白匪
白区
白千层
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 10:49:08