| | | |
| Từ phồn thể: (闇) |
| [àn] |
| Bộ: 日 - Nhật |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: ÁM |
| | 1. tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám。光线不足;黑暗(跟'明'相对,下同)。 |
| | 光线太暗 |
| tối quá |
| | 太阳已经落山,天色渐渐暗下来了 |
| mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần |
| | 2. kín; mờ ám; ngầm; thầm; lén; vụng trộm; che giấu; che đậy。隐藏不露的; 秘密的。 |
| | 明人不做暗事 |
| người quang vinh không làm chuyện mờ ám |
| | 暗自喜欢 |
| mừng thầm trong bụng |
| | 3. hồ đồ; làm rối trí; rối rắm; mụ mẫm。糊涂;不明白。 |
| | 兼听则明,偏信则暗 |
| nghe nhiều người thì sáng, tin một phía thì tối |
| Từ ghép: |
| | 暗暗 ; 暗坝 ; 暗藏 ; 暗娼 ; 暗场 ; 暗潮 ; 暗沉沉 ; 暗处 ; 暗淡 ; 暗地里 ; 暗度陈仓 ; 暗访 ; 暗沟 ; 暗害 ; 暗含 ; 暗号 ; 暗合 ; 暗话 ; 暗花儿 ; 暗疾 ; 暗记 ; 暗记儿 ; 暗间儿 ; 暗箭 ; 暗礁 ; 暗里 ; 暗流 ; 暗楼子 ; 暗码 ; 暗昧 ; 暗盘 ; 暗器 ; 暗枪 ; 暗杀 ; 暗伤 ; 暗哨 ; 暗射 ; 暗射地图 ; 暗示 ; 暗事 ; 暗室 ; 暗室欺心 ; 暗送秋波 ; 暗算 ; 暗锁 ; 暗滩 ; 暗探 ; 暗无天日 ; 暗线 ; 暗线光谱 ; 暗香 ; 暗箱 ; 暗想 ; 暗笑 ; 暗星云 ; 暗影 ; 暗语 ; 暗中 ; 暗转 ; 暗自 |