请输入您要查询的越南语单词:
单词
掂掇
释义
掂掇
[diān·duo]
1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng。斟酌。
你掂掇着办吧。
anh suy tính mà làm nhé.
2. tính toán; đánh giá; cho rằng。估计。
我掂掇着这么办能行。
tôi cho rằng làm như thế có thể được.
随便看
高帽子
高干
高平
高年
高年级生
高度
高度计
高强
高徒
高悬
高情
高情厚谊
高情远致
高慢
高手
高才
高才生
高扬
高技术
高抬贵手
高招
高拨子
高挑儿
高擎
高攀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:04:31