请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掂掇
释义 掂掇
[diān·duo]
 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng。斟酌。
 你掂掇着办吧。
 anh suy tính mà làm nhé.
 2. tính toán; đánh giá; cho rằng。估计。
 我掂掇着这么办能行。
 tôi cho rằng làm như thế có thể được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:50