请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老乡
释义 老乡
[lǎoxiāng]
 1. đồng hương; cùng quê。同乡。
 听你的口音,咱们好像是老乡。
 nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
 2. bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)。对不知姓名的农民的称呼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:31:52