请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保险丝
释义 保险丝
[bǎoxiǎnsī]
 cầu chì (dây dẫn dùng để bảo hiểm mạch điện. Thường được làm bằng dây đồng mảnh hay các hợp kim của những kim loại dễ nóng chảy như chì, thiếc...Khi cường độ dòng điện trong mạch quá cao, dây bị cháy đứt, mạch điện bị ngắt, nên có thể ngừa được hoả hoạn hoặc tránh làm hỏng thiết bị điện)。电路中保险装置用的导线,一般用铅、锡等熔点低的合金 或细铜丝、铜银合金丝制成。当电路中的电流超过限度时,丝就烧断,电路也就断开了,可以防止发生火 灾或烧毁电器。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:32:44