请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xìn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TÍN
 1. xác thực; có thật。确实。
 信史。
 chính sử
 信而有征。
 sự thật và có bằng chứng
 2. chữ tín; tin dùng。信用。
 守信。
 giữ chữ tín
 失信。
 thất tín
 威信。
 uy tín
 言而有信。
 nói thì phải giữ lời.
 3. tin tưởng。相信。
 信托
 tin tưởng uỷ thác
 信任
 tín nhiệm
 信仰
 tín ngưỡng
 信不信由你。
 tin hay không tuỳ bạn
 别信他的话。
 đừng tin lời anh ấy
 4. thờ; tin tưởng và phụng thờ (tôn giáo)。信奉(宗教)。
 信教。
 theo đạo
 信徒
 tín đồ
 5. tuỳ ý; mặc kệ; thả nổi。听凭;随意;放任。
 信步所之。
 lang thang; dạo chơi
 信口开河。
 bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
 6. căn cứ; bằng cứ; bằng chứng。凭据。
 信号。
 tín hiệu
 信物。
 vật dùng làm bằng chứng
 印信。
 ấn tín
 7. thư từ; giấy tờ。按照习惯的格式把要说的话写下来给指定的对象看的东西;书信。
 送信。
 đýa thư
 介绍信。
 thư giới thiệu
 证明信。
 giấy chứng nhận
 8. tin tức。(信儿)信息。
 口信儿。
 tin nhắn; lời nhắn.
 通风报信。
 mật báo tin tức
 9. ngòi nổ; kíp nổ。引信。
 信管。
 ngòi dẫn; ngòi nổ
 10. ngòi; tim; lưỡi rắn。同'芯'。11. họ Tín。姓。12. thạch tín (tên một thứ khoáng chất cực độc)。信石。
 红信。
 thạch tín đỏ
 白信。
 thạch tín trắng
Từ ghép:
 信步 ; 信差 ; 信从 ; 信贷 ; 信而有征 ; 信风 ; 信封 ; 信奉 ; 信服 ; 信鸽 ; 信管 ; 信号 ; 信号弹 ; 信号灯 ; 信号枪 ; 信笺 ; 信件 ; 信据 ; 信口雌黄 ; 信口开河 ; 信赖 ; 信念 ; 信女 ; 信皮儿 ; 信瓤儿 ; 信任 ; 信任投票 ; 信赏必罚 ; 信实 ; 信石 ; 信史 ; 信使 ; 信士 ; 信誓旦旦 ; 信守 ; 信手 ; 信手拈来 ; 信宿 ; 信天翁 ; 信天游 ; 信条 ; 信筒 ; 信徒 ; 信托 ; 信望 ; 信物 ; 信息 ; 信息论 ; 信箱 ; 信心 ; 信仰 ; 信仰主义 ; 信义 ; 信用 ; 信用合作社 ; 信誉 ; 信札 ; 信纸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 8:37:01