释义 |
骀 | | | | | Từ phồn thể: (駘) | | [dài] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐÃI | | | 1. dễ chịu; thoải mái (thường dùng với cảnh sắc mùa xuân)。骀荡, 使人舒畅(多用来形容春天的景物)。 | | | 春风骀 | | gió xuân rất dễ chịu. | | | 2. phóng đãng; phóng túng。放荡。 | | | Ghi chú: 另见tái | | [tái] | | Bộ: 马(Mã) | | Hán Việt: THAI | | | ngựa xấu。劣马。 | | | 驽骀(劣马,比喻庸才)。 | | kẻ bất tài | | | Ghi chú: 另见dài |
|