请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绿营
释义 绿营
[lùyíng]
 lục doanh (các lực lượng vũ trang thời Hán lấy cờ xanh làm hiệu ở các địa phương dưới thời Thanh, Trung Quốc)。清代由汉人编成的分驻在地方的武装力量, 用绿旗做标志。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:54:08