请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胡匪
释义 胡匪
[húfěi]
 phỉ; thổ phỉ (cách gọi thổ phỉ ở các tỉnh đông bắc Trung Quốc.)。旧时称土匪。也叫胡子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:59:00