请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接济
释义 接济
[jiējì]
 tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp。在物质上援助。
 接济粮草。
 tiếp tế lương thảo.
 接济物资。
 tiếp tế vật tư.
 鲁迅先生经常接济那些穷困的青年。
 ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:27:53