请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接火
释义 接火
[jiēhuǒ]
 1. chạm súng; tiếp hoả; nổ súng。(接火儿)开始用枪炮互相射击。
 先头部队跟敌人接火了。
 bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
 2. nối mạch; cắm vào; bắc điện; nối điện; bắt đầu cung cấp điện。内外电线接通,开始供电。
 电灯安好了,但是还没接火。
 bóng đèn đã lắp xong, nhưng chưa nối điện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:50:36