| | | |
| [hú·lu] |
| | 1. xoa bóp; xoa; bóp。抚摩。 |
| | 他的头碰疼了,你给他胡噜 胡噜。 |
| nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi. |
| | 2. bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom。用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处。 |
| | 把瓜子皮儿胡噜到簸箕里。 |
| gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác. |
| | 把棋子都胡噜到一堆儿。 |
| thu gọn quân cờ vào một chỗ. |
| | 3. ứng phó; làm; giải quyết。应付;办理。 |
| | 事太多,一个人还真胡噜不过来。 |
| việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết. |