请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热气
释义 热气
[rèqì]
 khí nóng; hơi nóng (tình cảm sôi nổi, không khí bừng bừng)。热的空气,比喻热烈的情绪或气氛。
 人多议论多,热气高,干劲大。
 đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
 热气腾腾的战斗场面。
 cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:42:49