请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热火
释义 热火
[rè·huo]
 1. nhiệt liệt; náo nhiệt。热烈。
 广场上锣鼓喧天,场面可热火啦。
 trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
 2. nóng hổi; nóng。同'热和'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:44:31