释义 |
镝 | | | | | Từ phồn thể: (鏑) | | [dī] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 19 | | Hán Việt: ĐÍCH | | | đy-sprô-si-um (nguyên tố hoá học)。金属元素,符号Dy (dysprosium)。是一种稀土金属。用于原子能工业和激光材料等。 | | | Ghi chú: 另见dí | | [dí] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐÍCH | | | đầu mũi tên; tên; mũi tên。箭头,也指箭。 | | | 锋镝 | | mũi tên nhọn | | | 鸣镝 | | mũi tên kêu | | | Ghi chú: 另见dī |
|