请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 镚子
释义 镚子
[bèng·zi]
 đồng trinh; đồng xu; đồng xèng (tiền đồng sử dụng vào cuối đời nhà Thanh, mười phân là một đồng)。原指清末不带孔的小铜币,十个当一个铜元,现在把小形的硬币叫钢镚子或钢镚儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:19:22