请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月华
释义 月华
[yuèhuá]
 1. ánh trăng; ánh sáng trăng。月光。
 月华如水
 ánh trăng vằng vặt
 2. quầng trăng; vầng sáng quanh mặt trăng。月光通过云中的小水滴或冰粒时发生衍射,在月亮周围形成的彩色光环,内紫外红。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:27:24