请输入您要查询的越南语单词:
单词
月头儿
释义
月头儿
[yuètóur]
1. hết tháng (thường dùng trong trường hợp trả tiền theo tháng)。满一个月的时候(多用于财物按月的支付)。
到月头儿了,该交水电费了。
hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
2. đầu tháng。月初。
随便看
婠
婢
婢女
婢子
婢学夫人
婥
婧
婪
婬
婳
婴
婴儿
婴孩
婵
婵娟
婵媛
婶
婶娘
婶婆
婶婶
婶子
婶母
婷
婺
婺剧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:23:10