请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月头儿
释义 月头儿
[yuètóur]
 1. hết tháng (thường dùng trong trường hợp trả tiền theo tháng)。满一个月的时候(多用于财物按月的支付)。
 到月头儿了,该交水电费了。
 hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
 2. đầu tháng。月初。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:23:10