请输入您要查询的越南语单词:
单词
月头儿
释义
月头儿
[yuètóur]
1. hết tháng (thường dùng trong trường hợp trả tiền theo tháng)。满一个月的时候(多用于财物按月的支付)。
到月头儿了,该交水电费了。
hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
2. đầu tháng。月初。
随便看
精通
精锐
精雕细镂
精髓
糁
糅
糅合
糇
糈
糊
糊剂
糊口
糊嘴
糊弄
糊弄局
糊涂
糊涂虫
糊涂账
糊精
糊糊
糊糊涂涂
糊里糊涂
糌
糍
糍粑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:01:49