请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃得开
释义
吃得开
[chī·dekāi]
xài được; được ưa chuộng; được hoan nghênh; được ưa thích。行得通;受欢迎。
新农具在农村很吃得开。
ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích
随便看
故实
故宫
故家子弟
故居
故常
故弄玄虚
故态
故态复萌
故意
故意杀人
故我
故技
故旧
故旧不弃
故智
故杀
故此
故步自封
故知
故第
故纸堆
故而
故辙
故迹
故道
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:37