请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有力
释义 有力
[yǒulì]
 mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực。有力量;分量重。
 领导有力
 có khí thế lãnh đạo.
 有力的回击
 sự đánh trả dữ dội
 这篇文章写得简短有力。
 bài viết này rất ngắn gọn nhưng đanh thép.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:21:49