请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哈哈儿
释义 哈哈儿
[hā·har]
 chuyện cười; chuyện hài; chuyện khôi hài; chuyện tức cười; chuyện vui。可笑的事。
 这真是个哈哈儿。
 đây đúng là chuyện tức cười.
 闹了个哈哈儿。
 kể chuyện cười
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:56:28