请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胰岛素
释义 胰岛素
[yídǎosù]
 in-su-lin (một loại kích thích tố do tuyến tuỵ tiết ra, có thể xúc tiến sự hình thành tinh bột trong cơ và gan của cơ thể động vật, thúc đẩy quá trình sử dụng và ô-xy hoá đường glucô trong cơ thể, từ đó điều tiết hàm lượng đường trong máu và cơ thể. Khi lượng insulin tiết ra bị giảm sẽ gây ra bệnh tiểu đường.)。胰腺分泌的一种激素,能促进肝脏和肌肉内动物淀粉的生 成,加速组织中葡萄糖的氧化和利用,从而调节体内血糖的含量。胰岛素分泌量减低时即引起糖尿病。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:09:12