请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脆弱
释义 脆弱
[cuìruò]
 yếu đuối; mỏng manh; mảnh khảnh; không kiên cường; yếu ớt; mảnh dẻ; dễ vỡ。禁不起挫折;不坚强。
 感情脆弱。
 tình cảm yếu đuối.
 脆弱的心灵。
 tâm hồn yếu đuối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:44:34