请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无米之炊
释义 无米之炊
[wúmǐzhīchuī]
 không bột đố gột nên hồ (tục ngữ cổ) người đàn bà khéo cũng khó có thể thổi cơm khi không có gạo (ví với thiếu điều kiện cần thiết, thì tài giỏi mấy cũng khó có thể làm nên chuyện)。古语'巧妇难为无米之炊',比喻缺少必要的条件,多么能 干的人也办不成事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:05:12