请输入您要查询的越南语单词:
单词
脉动星
释义
脉动星
[màidòngxīng]
sao mạch động (những ngôi sao do chuyển ngôi mà ánh sáng thay đổi, lúc mờ lúc tỏ)。变星的一种, 由于星体的周期性膨胀而光度经常变化。
随便看
沉没
沉沦
沉浮
沉浸
沉淀
沉渣
沉湎
沉溺
沉滓
沉滞
沉潭
沉甸甸
沉疴
沉痛
沉痼
沉着
沉睡
沉积
沉积岩
沉稳
沉箱
沉迷
沉郁
沉郁顿挫
沉醉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 23:39:18