请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 时人
释义 时人
[shírén]
 1. người đương thời; người cùng thời; lúc bấy giờ。当时的人(多见于早期白话)。
 时人有诗为证。
 lúc bấy giờ có thơ ca làm chứng.
 2. người thời đại。旧时指社会上一个时期里最活动的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 12:45:02