请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (暫)
[zàn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: TẠM
 1. không lâu; ngắn (thời gian)。时间短(跟'久'相对)。
 短暂
 thời gian ngắn
 2. tạm thời; tạm。暂时。
 暂停
 dừng trong chốc lát
 暂住
 tạm trú
 暂不答复
 tạm thời không trả lời
 工作暂告一段落。
 công việc tạm kết thúc một giai đoạn.
Từ ghép:
 暂缓 ; 暂且 ; 暂时 ; 暂停 ; 暂星 ; 暂行
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:30