请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旷代
释义 旷代
[kuàngdài]
 lỗi lạc; xuất chúng; nổi bật; vô song; vô địch; không có địch thủ; không gì sánh được (trong thế gian không ai bì được)。当代没有人比得上。
 旷代文豪。
 văn hào lỗi lạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:40:24