请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誄)
[lěi]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: LỖI
 1. tường thuật lại cái chết (thường là bề trên đối với bề dưới)。古时叙述死者事迹表示哀悼(多用于上对下)。
 2. điếu văn; văn tế người chết。这类哀悼死者的文章。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:39