请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 圆熟
释义 圆熟
[yuánshú]
 1. thuần thục; thành thục; thành thạo。熟练;纯熟。
 笔体圆熟
 chữ viết thành thạo.
 演技日臻圆熟
 kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.
 2. lão luyện; linh hoạt。精明练达;灵活变通。
 处事极圆熟。
 xử sự linh hoạt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:03:39