请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 圆满
释义 圆满
[yuánmǎn]
 toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; viên mãn。没有缺欠、漏洞,使人满意。
 圆满的答案。
 đáp án đầy đủ
 两国会谈圆满结束。
 cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc một cách tốt đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:13:12