请输入您要查询的越南语单词:
单词
圆谎
释义
圆谎
[yuánhuǎng]
che lấp; lấp liếm; rào trước đón sau những lời dối trá; che lấp những lời dối trá đã bị lộ。弥补谎话中的漏洞。
他想圆谎,可越说漏洞越多。
anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
随便看
纸
纸上谈兵
纸包不住火
纸叶子
纸型
纸头
纸媒儿
纸币
纸张
纸捻
纸板
纸样
纸浆
纸烟
纸煤儿
纸牌
纸老虎
纸醉金迷
纸钱
纸马
纸鸢
纸鹞
纹
纹丝不动
纹理
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:23:54