请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 圆谎
释义 圆谎
[yuánhuǎng]
 che lấp; lấp liếm; rào trước đón sau những lời dối trá; che lấp những lời dối trá đã bị lộ。弥补谎话中的漏洞。
 他想圆谎,可越说漏洞越多。
 anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:39:22