请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脉脉
释义 脉脉
[mòmò]
 đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động đưa tình)。 默默地用眼神或行动表达情意。
 脉脉含情。
 ánh mắt đưa tình.
 她脉脉地注视着远去的孩子们。
 bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:51:42