请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正当时
释义 正当时
[zhèngdāngshí]
 đúng lúc; vừa đúng lúc; hợp thời。正在合适的时令。
 白露早,寒露迟,秋分种麦正当时。
 tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:09:56