请输入您要查询的越南语单词:
单词
正当时
释义
正当时
[zhèngdāngshí]
đúng lúc; vừa đúng lúc; hợp thời。正在合适的时令。
白露早,寒露迟,秋分种麦正当时。
tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.
随便看
蜜丸子
蜜月
蜜枣
蜜柑
蜜源
蜜腺
蜜色
蜜蜂
蜜饯
蜞
蜡
蜡丸
蜡像
蜡台
蜡床
蜡扦
蜡板
蜡果
蜡染
蜡泪
蜡烛
蜡版
蜡白
蜡笔
蜡纸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:09:56